Cáp chống xoay

18×7+FC

DIA
(mm)

Trọng tải đứt gãy tối thiểu

Trọng lượng riêng
Kg/m

165kg/mm2
(1620N/mm2)

180kg/mm2
(1770N/mm2

195kg/mm2
(1910N/mm2)

16
14.3
15.6
16.9
1.04
18
18.1
19.7
21.4
1.32
20
22.4
24.4
26.4
1.62
22
27.0
29.5
31.9
1.97
24
32.1
35.1
38.0
2.34
26
37.7
41.2
44.6
2.74
28
43.8
47.7
51.7
3.18
30
50.2
54.8
59.4
3.65
32
57.2
62.3
67.5
4.16
34
64.5
70.4
76.2
4.69
36
72.3
78.9
85.5
5.26
38
80.6
87.9
95.2
5.86
40
89.3
97.4
106
6.50

 

19×7

 

DIA
(mm)

Trọng tải đứt gãy tối thiểu

Trọng lượng riêng
Kg/m

165kg/mm2
(1620N/mm2)

180kg/mm2
(1770N/mm2

195kg/mm2
(1910N/mm2)

10
5.99
6.53
7.08
0.425
11
7.25
7.91
8.56
0.514
12
8.62
9.41
10.2
0.612
13
10.1
11.0
12.0
0.719
14
11.8
12.8
13.9
0.833
16
15.4
16.7
18.1
1.09
18
19.4
21.2
22.9
1.38
20
24.0
26.1
28.3
1.70
22
29.0
31.6
34.3
2.06
24
34.5
37.6
40.8
2.45
26
40.5
44.2
47.9
2.87
28
47.0
51.2
55.5
3.33
30
53.9
58.8
63.7
3.83
32
61.3
66.9
72.5
4.35
34
69.2
75.5
81.8
4.92
36
77.6
84.7
91.7
5.51
38
86.5
94.4
102
6.14
40
95.8
105
113
6.80

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *