Dây cáp sử dụng cho cần cẩu

Cẩu, đánh cá, khai mỏ, khoan, khoan dầu, hàng hải, cầu treo, khai thác gỗ, cáp treo và các ứng dụng kĩ thuật khác

 

Dia
(mm)
Trọng tải đứt gãy tối thiểu đơn vị MT Trọng lượng danh nghĩa Kg/m
Fishing 165kg/mm2
(1620N/mm2)
180kg/mm2
(1770N/mm2
195kg/mm2
(1910N/mm2)
FC IWRC FC IWRC FC IWRC IWRC FC IWRC
10 5.54 6.27 5.56 6.34 5.92 6.75 7.29 0.386 0.430
11 6.70 7.59 6.71 7.66 7.14 8.14 8.82 0.467 0.520
12 7.97 9.03 8.00 9.12 8.52 9.69 10.5 0.556 0.619
13 9.35 10.6 9.37 10.70 9.98 11.40 12.3 0.652 0.727
14 10.8 12.3 10.92 12.40 11.60 13.20 14.3 0.756 0.843
16 14.2 16.0 14.2 16.2 15.2 17.3 18.7 0.988 1.10
18 17.9 20.3 18.0 20.5 19.2 21.9 23.6 1.25 1.39
20 22.1 25.1 22.2 25.4 23.7 27.0 29.2 1.54 1.72
22 26.8 30.3 26.8 30.6 28.6 32.6 35.3 1.87 2.08
24 31.9 36.1 32.0 36.5 34.0 38.8 42.0 2.22 2.48
26 37.4 42.4 37.5 42.8 39.9 45.5 49.3 2.61 2.91
28 43.4 49.1 43.6 49.7 46.4 52.9 57.2 3.02 3.37
30 49.8 56.4 50.0 57.1 53.3 60.7 65.6 3.47 3.87
32 56.8 64.8 60.5 68.9 74.7 3.95 4.40
34 64.1 73.2 68.3 77.8 84.3 4.46 4.97
36 71.9 82.1 76.5 87.2 94.5 5.00 5.57
38 80.1 91.4 85.3 97.2 5.57 6.21
40 88.9 101 94.7 108 6.17 6.88
42 97.9 112 104 119 6.81 7.59
44 107 123 114 130 7.47 8.32
46 117 134 125 142 8.16 9.10
48 128 146 136 155 8.89 9.91
50 139 158 148 169 9.65 10.8
52 150 171 160 182 10.4 11.6
54 62 185 172 196 11.2 12.5
56 175 199 186 212 12.1 13.5
58 187 213 199 226 13.0 14.5
60 200 228 213 243 13.9 15.5
62 213 243 227 259 14.8 16.5
64 227 259 242 276 15.8 17.

 

Cáp thép 6×37

 

Cáp thép 6x37
Cáp thép 6×37


Cẩu, đánh cá, khai mỏ, buộc tầu, xúc đất, neo và các ứng dụng kỹ thuật khác

 

Dia
(mm)
                Trọng tải đứt gãy tối thiểu đơn vị MT Trọng lượng danh nghĩa
Kg/m
Fishing 165kg/mm2
(1620N/mm2)
180kg/mm2
(1770N/mm2
195kg/mm2
(1910N/mm2)
FC IWRC FC IWRC FC IWRC IWRC FC IWRC
10 5.67 6.49 6.04 6.90 7.46 0.396 0.440
11 6.85 7.84 7.29 8.33 9.03 0.479 0.533
12 8.15 9.33 8.67 9.91 10.74 0.570 0.634
13 9.57 10.95 10.18 11.64 12.61 0.669 0.744
14 11.1 12.7 11.8 13.5 14.6 0.776 0.863
16 14.5 16.6 15.5 17.7 19.1 1.01 1.13
18 18.4 21.0 19.6 22.4 24.2 1.28 1.43
20 22.4 24.6 22.7 25.9 24.2 27.6 29.8 1.58 1.76
22 27.1 29.8 27.4 31.4 29.2 33.3 36.1 1.92 2.13
24 32.3 35.4 32.6 37.3 34.7 39.7 43.0 2.28 2.53
26 37.9 41.6 38.3 43.8 40.7 46.5 50.4 2.68 2.98
28 43.9 48.2 44.4 50.9 47.4 54.1 58.5 3.10 3.45
30 50.5 55.3 51.0 58.4 54.4 62.1 67.1 3.56 3.96
32 57.4 62.9 58.0 66.4 61.7 70.5 76.4 4.05 4.51
34 64.8 71.1 65.5 74.9 69.6 79.6 86.2 4.58 5.09
36 72.7 79.7 73.4 84.0 78.1 89.2 96.7 5.13 5.70
38 80.9 88.8 81.8 93.6 87.0 99.4 108 5.72 6.36
40 90.7 104 96.6 110 119 6.33 7.04
42 99.9 114 106 122 132 6.98 7.76
44 110 125 117 133 144 7.66 8.52
43 120 137 128 146 8.38 9.31
48 131 149 139 159 9.12 10.14
50 142 162 151 173 9.90 11.00
52 153 175 163 186 10.70 11.90
54 165 189 176 201 11.54 12.83
56 178 203 189 217 12.40 13.80
58 191 218 203 232 13.31 14.80
60 204 234 217 250 14.20 15.80
62 218 249 232 265 15.21 16.92
64 232 265 247 282 16.21 18.03
66 247 282 262 300 17.24 19.17
68 262 300 279 318 18.30 20.35
70 278 318 295 337 19.39 21.56
72 294 336 312 357 20.52 22.81
74 310 355 330 377 21.67 24.10
76 327 374 348 398 22.86 25.42

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *